Có 2 kết quả:

試用期 shì yòng qī ㄕˋ ㄧㄨㄥˋ ㄑㄧ试用期 shì yòng qī ㄕˋ ㄧㄨㄥˋ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) trial period
(2) probation

Từ điển Trung-Anh

(1) trial period
(2) probation